Có 2 kết quả:
老視眼 lǎo shì yǎn ㄌㄠˇ ㄕˋ ㄧㄢˇ • 老视眼 lǎo shì yǎn ㄌㄠˇ ㄕˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
presbyopia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
presbyopia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0